Volvo XC60 B5 2026 – Đánh giá chi tiết SUV cao cấp, công nghệ & hiệu năng
1. Giới thiệu chung về dòng XC60
Volvo XC60 là mẫu SUV hạng trung (midsize SUV) nằm giữa XC40 và XC90 trong dải sản phẩm của Volvo. Ra mắt lần đầu vào năm 2008 và trải qua thế hệ thứ hai từ năm 2017 đến nay, XC60 đã trở thành một trong những mẫu xe bán chạy nhất của Volvo trên toàn cầu.

Dòng XC60 đại diện cho sự cân bằng giữa tính thực dụng của SUV và tinh thần thiết kế Bắc Âu – sang trọng nhưng không phô trương. Volvo đặt nhiều kỳ vọng vào XC60 trong lộ trình điện hóa xe hơi của hãng, khi các phiên bản hybrid và plug-in hybrid càng ngày càng được chú trọng.
Phiên bản B5 là cấu hình mild-hybrid, kết hợp động cơ xăng và hỗ trợ điện nhẹ 48V, hướng đến người dùng mong muốn hiệu suất ổn định, chi phí vận hành hợp lý và ít phụ thuộc vào cơ sở hạ tầng sạc.
2. Những cập nhật nổi bật cho phiên bản 2026

Mặc dù bản 2026 không có thay đổi cơ bản về hệ truyền động, Volvo thực hiện một số cập nhật về thiết kế và trang bị để làm mới hình ảnh và tăng tính cạnh tranh:
-
XC60 2026 được facelift nhẹ với lưới tản nhiệt mới lấy cảm hứng từ xe điện (EV), thể hiện sự đồng bộ với phong cách thiết kế của dòng xe điện Volvo.
-
Nội thất được nâng cấp màn hình giải trí – thay màn hình cảm ứng 9 inch cũ bằng màn hình nổi 11,2 inch chạy hệ thống Google-based, giúp trải nghiệm người dùng trực quan hơn.
-
Vật liệu và chất âm trong cabin được cải thiện: cách âm tốt hơn, vật liệu bọc mới như Nordico faux leather hoặc cấu trúc dệt “Herringbone Weave” được bổ sung.Trang bị bảng điều khiển, viền ốp, chi tiết nội thất được tinh chỉnh về chất lượng, hoàn thiện hơn.
-
Ngoại hình cũng bổ sung lựa chọn màu mới và mâm hợp kim kiểu mới, để làm mới diện mạo mà không thay đổi cấu trúc cơ bản.
Tóm lại, phiên bản 2026 của XC60 B5 giữ nguyên nền tảng kỹ thuật, nhưng được “tân trang” về thiết kế và trải nghiệm công nghệ để phù hợp hơn với xu hướng mới.
3. Thông số kỹ thuật & hệ truyền động của XC60 B5
3.1. Động cơ & hệ truyền động
-
Loại động cơ: 4 xi-lanh, dung tích 2,0 L, tăng áp (turbocharged) kết hợp hệ thống mild-hybrid 48V.
-
Công suất: khoảng 247 mã lực (hp) hoặc ~ 247 hp (theo nguồn Cars.com)
-
Mô-men xoắn: ~ 266 lb-ft (~ 360 Nm) (theo nhiều nguồn)
-
Hộp số: hộp số tự động 8 cấp (8-speed Geartronic)
-
Hệ dẫn động: AWD (All-Wheel Drive) – truyền động 4 bánh toàn thời gian
-
Hệ thống mild-hybrid (48V): hỗ trợ khởi động, tăng cường mô-men xoắn thấp và giảm tiêu hao nhiên liệu ở dải thấp
3.2. Kích thước & trọng lượng
-
Chiều dài: ~ 185,4 in (khoảng 4.71 m)
-
Chiều cao: ~ 65,2 in (~1,657 mm)
-
Chiều rộng (với gương gập): tương đương phân khúc SUV hạng trung
-
Trọng lượng & tải trọng: các nguồn chưa rõ trọng lượng cụ thể của bản B5 2026, nhưng nền tảng SUV 5 chỗ thường có trọng lượng “cơ sở + phụ kiện” từ khoảng 1,8–2,1 tấn tùy trang bị.
3.3. Hiệu suất & khả năng kéo
-
Tăng tốc 0–100 km/h: chưa có dữ liệu chính thức rõ ràng cho bản 2026, nhưng bản B5 trước đó đạt hiệu suất trung bình đáp ứng kỳ vọng của SUV cao cấp.
-
Khả năng kéo (towing): khoảng 3.500 lbs (~1.588 kg) đối với bản plug-in hybrid T8, trang bị kéo tương tự có thể áp dụng cho dòng XC60 chung, nhưng với B5 thường ít sử dụng kéo nặng.
4. Thiết kế ngoại thất & khí động học
4.1. Diện mạo bên ngoài
Volvo XC60 B5 2026 tiếp tục giữ nét thiết kế Scandinavian – đơn giản, hiện đại và tinh tế. Những điểm nổi bật ngoại thất:
-
Lưới tản nhiệt mới: thiết kế lấy cảm hứng từ mẫu xe điện EV của Volvo, giúp hình ảnh thống nhất trong dải sản phẩm.
-
Cụm đèn trước/sau: công nghệ LED, đèn ban ngày dạng “Thor’s Hammer” đặc trưng Volvo vẫn được duy trì, cùng đèn hậu LED trải dài — phiên bản 2026 có đèn hậu tối màu hơn trong phiên bản Black Edition
-
Mâm hợp kim: cập nhật mẫu mâm mới và tùy chọn kích cỡ đa dạng (19″, 20″) để tăng tính thẩm mỹ và cá tính.
-
Phần thân & các chi tiết ốp: các đường gân nhẹ nhàng, viền chrome hoặc đen bóng tùy phiên bản, tay nắm cửa dạng truyền thống, cửa sổ vuông vức tạo vẻ cân đối.
-
Khí động học: các chi tiết như cánh gió nhỏ, gờ nắp ca-pô, thiết kế mũi và đuôi được tối ưu để giảm lực cản không khí, hỗ trợ hiệu suất nhiên liệu.
4.2. Khí động học & hiệu quả năng lượng
Thiết kế ngoại thất của XC60 B5 hướng đến hiệu quả năng lượng. Với các cải tiến về lưới tản nhiệt, viền gió, mâm khí động học và thiết kế thân xe, hệ số cản (Cd) được duy trì ở mức tốt trong phân khúc SUV hạng trung – giúp giảm tiêu hao nhiên liệu, cải thiện ổn định khi di chuyển tốc độ cao và mang lại trải nghiệm lái mượt mà.
5. Nội thất, tiện nghi và chất liệu
5.1. Không gian & chất liệu

Nội thất Volvo vốn nổi tiếng về sự tinh tế và chất liệu cao cấp. Với XC60 B5 2026, những điểm nổi bật:
-
Chất liệu không da thật: tiếp tục xu hướng bền vững, Volvo sử dụng vật liệu tổng hợp cao cấp như giả da Nordico, vải dệt Herringbone Weave và vật liệu tái chế.
-
Thiết kế tối giản: bảng điều khiển, trung tâm điều khiển bố trí gọn, đường nét thẳng, không rườm rà – tạo cảm giác rộng rãi và thoáng.
-
Nâng cấp cách âm: cải tiến lớp cách âm, vật liệu hấp thu tiếng ồn để cabin êm ái hơn so với model trước.
5.2. Ghế & không gian hành khách

-
Ghế trước: có thể chỉnh điện đa hướng, có nhớ vị trí tùy phiên bản cao cấp.
-
Ghế sau: đủ chỗ cho 3 người lớn, độ ngả hợp lý, khoảng để chân thoải mái cho hành khách trung bình.
-
Khoang hành lý: khi hàng ghế sau dựng, dung tích tiêu chuẩn ở mức SUV hạng trung – khi gập ghế, mở rộng khả năng chứa đồ lớn.
5.3. Tiện nghi & khí hậu

-
Điều hòa tự động 2 hoặc 3 vùng tùy phiên bản, có lọc không khí, khả năng cân bằng vùng nóng – lạnh.
-
Cửa sổ trời hoặc mái kính cố định để tăng ánh sáng tự nhiên và tạo cảm giác cabin rộng mở.
-
Kết nối & cổng sạc: USB-C/USB-A cho người ngồi trước và sau; có thể có tính năng sạc không dây nếu được trang bị.
-
Hộc chứa đồ & tiện ích nhỏ: các hộc cứng và mềm, khay để ly, giá đỡ, móc treo… Theo triết lý thiết kế thông minh tối ưu.
6. Công nghệ kết nối & giải trí
XC60 B5 2026 tiếp tục bước vào kỷ nguyên “xe thông minh” với các trang bị công nghệ mới:
-
Màn hình giải trí 11,2 inch: thay thế màn hình cũ ~9 inch, giao diện Google-based, hỗ trợ Google Maps, Google Assistant, cập nhật OTA.
- Hệ thống âm thanh cao cấp: tùy phiên bản có thể trang bị loa nâng cao, trải nghiệm âm thanh sống động.
-
Kết nối Internet / Wi-Fi hotspot: giúp hành khách truy cập trực tuyến khi di chuyển.
-
Điều khiển giọng nói & chức năng thông minh: thực thi các lệnh bằng giọng nói, cập nhật phần mềm từ xa (OTA).
-
Chức năng dẫn đường & chỉ trạm dịch vụ / trạm sạc: tích hợp bản đồ trực tuyến, định tuyến thông minh.
-
Camera 360°, cảm biến đỗ xe, hệ thống hỗ trợ đỗ để lái xe an toàn trong không gian hẹp.
7. Hệ thống an tàn & hỗ trợ lái
An toàn luôn là điểm mạnh của Volvo, và XC60 B5 2026 được trang bị gói công nghệ an toàn tiêu chuẩn Volvo IntelliSafe:
-
City Safety / AEB (Automatic Emergency Braking): phát hiện người đi bộ, xe đạp, vật thể lớn – tự phanh khẩn cấp.
-
Pilot Assist: hỗ trợ giữ làn đường, ga tự động thích nghi (trong điều kiện cho phép).
-
Lane Keeping Aid / Lane Departure Warning: hỗ trợ giữ làn hoặc cảnh báo khi xe đi chệch làn.
-
Blind Spot Information System (BLIS): cảnh báo điểm mù, hỗ trợ đánh lái khi cần.
-
Cross Traffic Alert khi lùi: phát hiện xe hoặc người cắt ngang phía sau.
-
Cảm biến & camera 360°: hỗ trợ quan sát toàn cảnh, đỗ xe dễ dàng và chính xác.
-
Hỗ trợ chống lật / ổn định thân xe: cân bằng điện tử, kiểm soát chống trượt.
-
Cấu trúc thân xe & vùng hấp thu lực: khung thép cường lực, cấu trúc bảo vệ hành khách trước va chạm.
Như vậy, XC60 B5 không chỉ hướng tới người dùng yêu công nghệ mà còn đảm bảo tiêu chuẩn an toàn cao nhất.
8. Hiệu suất vận hành & trải nghiệm lái
8.1. Cảm giác lái
-
Xe mang lại cảm giác lái “ổn định, chắc chắn”. Trang bị AWD giúp xe bám đường tốt, đặc biệt khi vào cua hay khi đường trơn.
-
Tốc độ phản hồi chân ga ở dải thấp được hỗ trợ bởi hệ thống mild-hybrid, khiến cảm giác lái mượt mà hơn ở khởi động và tốc độ thấp.
-
Hệ thống treo điều chỉnh (nếu có) hoặc treo khí nén (ở các phiên bản cao) góp phần giảm xóc, cải thiện sự ổn định khi đi đường xấu.
8.2. Ổn định & độ êm
-
Cabin được cách âm tốt hơn trong bản 2026, giảm tiếng ồn từ gió và lốp khi chạy tốc độ cao.
-
Khi vào đoạn đường xấu, hệ thống treo nhẹ giúp hấp thu xung động tốt mà không quá mềm làm mất cảm giác lái.
8.3. Chuyển đổi các chế độ vận hành
Mặc dù bản B5 là mild-hybrid, nhưng có thể có các chế độ vận hành (ECO, Normal, Power) giúp người lái lựa chọn cách phối động cơ + hỗ trợ điện phù hợp tình huống.
9. Tiêu thụ nhiên liệu & tính kinh tế
9.1. Mức tiêu thụ nhiên liệu
Theo dữ liệu từ nguồn Cars.com, bản XC60 B5 2026 có mức tiêu thụ kết hợp khoảng:
-
City (đô thị): ~ 23 mpg (~ 9,8 L/100 km)
-
Highway: ~ 30 mpg (~ 7,8 L/100 km)
-
Kết hợp: ~ 26 mpg (~ 9,0 L/100 km)
(Con số mpg là đơn vị Mỹ, bạn nên chuyển đổi sang L/100 km tùy quốc gia.)
9.2. Hiệu quả kinh tế nhờ mild-hybrid
Hệ thống mild-hybrid 48V hỗ trợ thu hồi năng lượng khi phanh, hỗ trợ mô-men xoắn thấp và tối ưu quá trình khởi động/dừng, giúp giảm mức tiêu thụ ở điều kiện đô thị và dừng-chạy liên tục.
9.3. Chi phí bảo trì & sử dụng
-
Vì B5 không phải plug-in hybrid nên không cần sạc ngoài, giảm sự phụ thuộc vào hạ tầng sạc.
-
Bảo trì hệ truyền động nhẹ hơn so với các hệ thống điện phức tạp.
-
Chi phí phụ tùng, bảo dưỡng định kỳ – dầu, lọc, bugi, hệ thống treo – tương đương các SUV cao cấp chung phân khúc.
-
Chi phí hoạt động hàng ngày sẽ phụ thuộc nhiều vào điều kiện lái (đô thị, đường cao tốc), phong cách lái và bảo dưỡng.
10. Điểm mạnh & hạn chế của XC60 B5
Điểm mạnh
-
Cân bằng hiệu suất & tiết kiệm: động cơ xăng kết hợp mild-hybrid giúp xe vận hành linh hoạt và tiết kiệm nhiên liệu hơn bản thuần xăng thông thường.
-
Công nghệ & nội thất hiện đại: màn hình 11,2 inch, vật liệu cao cấp, kết nối hiện đại…
-
An toàn vượt trội: hệ thống hỗ trợ lái & an toàn Volvo IntelliSafe.
-
Trải nghiệm lái ổn định & êm ái: cách âm & hệ thống treo tốt mang lại cảm giác cao cấp.
-
Ít lo lắng về hạ tầng sạc: vì không cần sạc ngoài.
Hạn chế
-
Không có chế độ chạy điện hoàn toàn (EV): không như bản plug-in hybrid.
-
Tiêu thụ nhiên liệu vẫn cao khi chạy đường trường hoặc dải tốc cao.
-
Trọng lượng & chi phí trang bị cao: bản B5 có thể nặng hơn do hệ thống mild-hybrid và hệ dẫn động AWD.
-
Cạnh tranh từ bản cao hơn: nếu người dùng có điều kiện sạc, bản plug-in hybrid có thể ưu việt hơn.
-
Giá bán cao hơn bản xăng truyền thống thông thường (mặc dù không phải hybrid).
11. So sánh bản B5 với các phiên bản cao hơn (T8 plug-in hybrid)
| Tiêu chí | XC60 B5 (Mild-Hybrid) | XC60 T8 / Recharge (Plug-in Hybrid) |
|---|---|---|
| Loại động cơ | Xăng turbo + mild-hybrid 48V | Xăng turbo + mô-tơ điện + pin lớn |
| Công suất & mô-men xoắn | ~ 247 hp, ~ 360 Nm | ~ 455 hp, mô-men xoắn lớn hơn nhiều |
| Chạy điện hoàn toàn | Không | Có (khoảng 35 dặm / ~ 56 km theo EPA) |
| Hiệu suất kinh tế trong đô thị | Tốt nhờ hỗ trợ 48V | Rất cao nếu tận dụng chế độ EV |
| Chi phí đầu tư & bảo trì | Thấp hơn | Cao hơn do hệ thống pin, điện tử phức tạp |
| Trải nghiệm lái | Nhẹ nhàng, ổn định | êm ái cực cao khi chạy điện |
| Phụ thuộc sạc ngoài | Không | Có – cần sạc thường xuyên để tối ưu lợi ích |
Bản T8 có ưu điểm lớn nếu bạn di chuyển trong đô thị nhỏ và có điều kiện sạc, nhưng bản B5 là lựa chọn cân bằng tốt giữa hiệu năng và chi phí trong thực tế sử dụng hàng ngày.
12. Đối tượng khách hàng phù hợp
-
Người ưu tiên sự tiện nghi, ổn định và chi phí hợp lý: B5 là lựa chọn hợp lý nếu bạn muốn một chiếc SUV cao cấp, hiện đại, không phải lo hệ thống điện phức tạp hay sạc pin.
-
Người thường di chuyển đô thị & có nơi sạc: nếu bạn quan tâm đến tiết kiệm nhiên liệu tối đa và trải nghiệm “xanh hơn”, phiên bản plug-in có thể hợp hơn – nhưng nếu không sẵn sàng sạc, B5 vẫn đáp ứng tốt.
-
Khách hàng doanh nghiệp, gia đình: XC60 B5 phù hợp với người dùng muốn sự cân bằng giữa hiệu năng và chi phí – đặc biệt trong các chuyến đi đường dài, không muốn bị phụ thuộc vào trạm sạc.
13. Giá bán & triển vọng tại Việt Nam
Hiện tại, thông tin về giá XC60 B5 2026 tại Việt Nam chưa được công bố chính thức (tính tại thời điểm mình viết). Nhưng dựa vào các phiên bản XC60 hiện có và xu hướng định giá:
-
XC60 B5 ở các thị trường Mỹ có mức giá khởi điểm khoảng $49,700 cho phiên bản Core (chưa thuế, phí)
-
Phiên bản cao hơn (Plus, Ultra, Black Edition) tăng giá tương ứng tùy trang bị.
-
Khi nhập khẩu vào Việt Nam, chi phí thuế, phí nhập khẩu & chi phí logistics có thể đẩy giá lên cao hơn nhiều.
-
Ngoài ra, nhu cầu xe hybrid / mild-hybrid đang gia tăng tại Việt Nam do chính sách ưu đãi xanh.
Do đó, XC60 B5 2026 nếu về Việt Nam có thể nằm trong phân khúc SUV hạng sang cao cấp, phù hợp với khách hàng muốn xe rất hiện đại nhưng vẫn có chi phí vận hành vừa phải.
14. Có nên chọn XC60 B5 2026?
Nếu bạn đang cân nhắc mua một chiếc SUV cao cấp, hiện đại, muốn một chiếc xe cân bằng giữa hiệu suất, tiện nghi và chi phí vận hành — thì Volvo XC60 B5 2026 là lựa chọn rất hợp lý.
Ưu điểm lớn của bản này là:
-
Công nghệ mới, nội thất cao cấp & an toàn hàng đầu
-
Hiệu suất ổn định, hỗ trợ mild-hybrid giúp tiết kiệm nhiên liệu hơn bản xăng truyền thống
-
Không phụ thuộc vào việc sạc pin – dễ sử dụng hàng ngày
-
Chi phí bảo trì thấp hơn so với các bản hybrid / plug-in
Tuy nhiên, nếu bạn có điều kiện sạc và ưu tiên trải nghiệm “zero emission” trong đô thị, bản plug-in hybrid vẫn là lựa chọn tối ưu hơn, nhưng đòi hỏi bạn phải chấp nhận chi phí đầu tư cao hơn và sự quản lý hệ thống pin.
Tại Việt Nam, Volvo CARS HCM là đại lý ủy quyền chính hãng tại:
340 Đ. Nguyễn Văn Linh, Bình Thuận, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh
📞 Hotline & Zalo: 0906 948 799
Liên hệ ngay để đặt lịch lái thử XC90 và nhận tư vấn ưu đãi mới nhất.